Kết quả Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim, 17h30 ngày 28/02
Kết quả Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim
Đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.81O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.22X
5.252
10.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.84O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 26
-
Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim: Diễn biến chính
-
17'0-1
Itai Paz
-
19'Omar Lekao1-1
-
31'Ahmad Masri2-1
-
72'2-2
Lenny Yosef Yehoshua Tayeb
-
78'Amran El-Karinawi2-2
-
90'Liran Elmaliach3-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim: Số liệu thống kê
-
Maccabi YavneMaccabi Shaarayim
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
77Pha tấn công56
-
-
62Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Hapoel Herzliya | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T H T H T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 53 | T T T T T B |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 30 | 11 | 45 | T H T T B B |
6 | MS Jerusalem | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 34 | 8 | 41 | B H T T B T |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 23 | 10 | 40 | H B H B B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 20 | 10 | 39 | B H H H B H |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B H H H T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Hapoel Azor | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 41 | -15 | 31 | B T H H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 6 | 10 | 10 | 19 | 29 | -10 | 28 | H B H T B T |
14 | Tzeirey Tira | 28 | 5 | 8 | 15 | 22 | 43 | -21 | 23 | T H H B T B |
15 | MS Hapoel Lod | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B H B B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |