Kết quả Maccabi Yavne vs MS Hapoel Lod, 23h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 22

  • Maccabi Yavne vs MS Hapoel Lod: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Dan Ovadia
  • 30'
    Manisco A. goal 
    1-1
  • 48'
    1-1
  • 49'
    Mishpati G. goal 
    2-1
  • 60'
    2-1
  • 69'
    2-1
  • 72'
    Mishpati G. goal 
    3-1
  • 89'
    3-1
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Yavne vs MS Hapoel Lod: Số liệu thống kê

  • Maccabi Yavne
    MS Hapoel Lod
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 24 16 6 2 39 10 29 54 T H T T T H
2 Hapoel Herzliya 23 14 5 4 38 22 16 47 B H T T H T
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 24 13 5 6 36 21 15 44 H T B T T T
4 Maccabi Yavne 23 12 6 5 38 26 12 42 H T B T H T
5 Sport Club Dimona 24 12 4 8 38 25 13 40 H B B T B B
6 Hapoel Holon Yaniv 22 10 9 3 31 17 14 39 H B T T H B
7 SC Maccabi Ashdod 22 10 6 6 29 18 11 36 T H T H B H
8 MS Jerusalem 23 9 8 6 38 28 10 35 B T T B H T
9 AS Ashdod 24 9 7 8 38 26 12 34 H T T B T B
10 Shimshon Tel Aviv 24 8 8 8 27 25 2 32 T T H T B H
11 Hapoel Azor 23 7 5 11 22 37 -15 26 H B B H B T
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 24 5 9 10 26 30 -4 24 B B H B T H
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 22 4 9 9 15 26 -11 21 H H H T H B
14 MS Hapoel Lod 24 5 5 14 22 47 -25 20 B B B B B H
15 Tzeirey Tira 24 4 7 13 18 38 -20 19 B H B B T H
16 Maccabi Shaarayim 22 3 7 12 14 26 -12 16 B B B B H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B