Kết quả MS Hapoel Lod vs Hapoel Herzliya, 18h00 ngày 24/01
Kết quả MS Hapoel Lod vs Hapoel Herzliya
Đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Herzliya
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.04O 2.75
0.84U 2.75
0.981
5.75X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 1.25
1.20U 1.25
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MS Hapoel Lod vs Hapoel Herzliya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 21
-
MS Hapoel Lod vs Hapoel Herzliya: Diễn biến chính
-
18'Sean Malka0-0
-
48'0-1
Gal Shalhevet
-
58'0-2
Aviel Ben Hemo
-
79'0-3
Ron Ashkenazi
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
MS Hapoel Lod vs Hapoel Herzliya: Số liệu thống kê
-
MS Hapoel LodHapoel Herzliya
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Tổng cú sút19
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
39Pha tấn công81
-
-
27Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 59 | T T H H T H |
2 | Hapoel Herzliya | 27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 23 | 57 | H T H T T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 17 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 56 | T T T T B T |
4 | Sport Club Dimona | 28 | 14 | 5 | 9 | 41 | 28 | 13 | 47 | B B T H T B |
5 | Maccabi Yavne | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 45 | H T T B B B |
6 | MS Jerusalem | 27 | 11 | 9 | 7 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T T B T H |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 10 | 11 | 6 | 34 | 24 | 10 | 41 | B H B B B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H H B H B |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 30 | -9 | 31 | B H T B T T |
13 | Hapoel Azor | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 45 | -18 | 31 | T H H B T B |
14 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
15 | MS Hapoel Lod | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 57 | -30 | 24 | H B B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 27 | 4 | 8 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B B H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |