Kết quả MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 23h40 ngày 06/03
Kết quả MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202523:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
1.11O 2.5
1.03U 2.5
0.791
3.40X
3.102
2.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 1
0.97U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 27
-
MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Diễn biến chính
-
14'Roi Melika1-0
-
28'1-0
-
34'1-0
-
39'1-1
Guy Itzhaki
-
44'1-1
-
62'1-2
Guy Itzhaki
-
65'1-2
-
87'1-2
-
90'1-3
Guy Itzhaki
-
90'1-3
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Số liệu thống kê
-
MS Hapoel LodHapoel Marmorek lrony Rehovot
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
69Pha tấn công39
-
-
57Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 25 | 16 | 7 | 2 | 39 | 10 | 29 | 55 | H T T T H H |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
4 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
5 | Sport Club Dimona | 26 | 13 | 5 | 8 | 40 | 26 | 14 | 44 | B T B B T H |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 24 | 10 | 10 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | T H B H B H |
7 | MS Jerusalem | 24 | 10 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 38 | T T B H T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 24 | 10 | 8 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | T H B H H H |
9 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Azor | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 39 | -15 | 28 | B H B T H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 32 | -3 | 27 | H B T H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 24 | 5 | 10 | 9 | 17 | 27 | -10 | 25 | H T H B H T |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 29 | -13 | 17 | B B H B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |