Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 18h00 ngày 27/03
Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.82O 1.75
0.81U 1.75
1.011
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.73O 0.75
0.78U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 30
-
Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
25'0-0
-
26'0-0
-
53'Asaf Siman Tov1-0
-
60'1-0
-
83'1-0
-
84'1-0
-
89'1-1
Nicolas Lesdman
-
90'1-1
-
90'1-2
Ido Benvanisti
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Số liệu thống kê
-
Shimshon Tel AvivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
96Pha tấn công127
-
-
50Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Hapoel Herzliya | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T H T H T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 53 | T T T T T B |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 30 | 11 | 45 | T H T T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 10 | 11 | 6 | 34 | 24 | 10 | 41 | B H B B B H |
7 | MS Jerusalem | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 34 | 8 | 41 | B H T T B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H H B H B |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 30 | -9 | 31 | B H T B T T |
13 | Hapoel Azor | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 41 | -15 | 31 | B T H H B T |
14 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
15 | MS Hapoel Lod | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 57 | -30 | 24 | H B B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |