Kết quả Tzeirey Tira vs MS Hapoel Lod, 02h15 ngày 16/03
Kết quả Tzeirey Tira vs MS Hapoel Lod
Đối đầu Tzeirey Tira vs MS Hapoel Lod
Phong độ Tzeirey Tira gần đây
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.93O 2.25
0.74U 2.25
0.871
2.03X
3.152
2.85Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Tira vs MS Hapoel Lod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 28
-
Tzeirey Tira vs MS Hapoel Lod: Diễn biến chính
-
29'Shadi Masarwa1-0
-
69'Khamza Muassi2-0
-
77'2-0Yossi Romano
-
77'2-0Shlomo Edri
-
90'Muhammad Abu Ras3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Tira vs MS Hapoel Lod: Số liệu thống kê
-
Tzeirey TiraMS Hapoel Lod
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
145Pha tấn công151
-
-
73Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 53 | T T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 27 | 5 | 8 | 14 | 22 | 42 | -20 | 23 | B T H H B T |
15 | MS Hapoel Lod | 27 | 5 | 5 | 17 | 23 | 54 | -31 | 20 | B B H B B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |