Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 23h30 ngày 18/02
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.16+1.25
0.70O 3
1.02U 3
0.801
1.70X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 21
-
Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
66'Bozurgi S.1-0
-
77'Abu Shaker M.2-0
-
90'Shadida M.3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Um El FahemMaccabi Nujeidat Ahmed
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
101Pha tấn công76
-
-
58Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
15 | Tzeirey Tira | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 37 | -20 | 18 | T B H B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |