Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem, 02h40 ngày 13/2
Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Israel B League 2024-2025: Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem trước đây
-
15/10/2024Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 0Shimshon Tel Aviv0 - 0L
-
08/03/2024Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 0Shimshon Tel Aviv0 - 0L
-
06/10/2023Shimshon Tel Aviv2 - 2Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0D
-
07/01/2022Agudat Sport Nordia Jerusalem2 - 5Shimshon Tel Aviv2 - 2W
-
13/09/2021Shimshon Tel Aviv3 - 1Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimshon Tel Aviv (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Shimshon Tel Aviv (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimshon Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Shimshon Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Shimshon Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Shimshon Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimshon Tel Aviv và Agudat Sport Nordia Jerusalem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 22 | 15 | 5 | 2 | 37 | 9 | 28 | 50 | T B T H T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Sport Club Dimona | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 40 | B T H B B T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 21 | 10 | 9 | 2 | 31 | 15 | 16 | 39 | T H B T T H |
5 | Maccabi Yavne | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 39 | T H T B T H |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T H T B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 17 | 12 | 35 | B B T H T H |
8 | AS Ashdod | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H T T H T |
11 | Hapoel Azor | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 23 | T T H B B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 29 | -6 | 20 | B H B B H B |
14 | MS Hapoel Lod | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 19 | H T B B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 22 | 3 | 6 | 13 | 16 | 37 | -21 | 15 | H T B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: