Đối đầu AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 19h00 ngày 20/9
Kết quả AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Đối đầu AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Phong độ AS Ashdod gần đây
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Israel B League 2024-2025: AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot trước đây
-
12/04/2024Hapoel Marmorek lrony Rehovot4 - 1AS Ashdod3 - 0L
-
26/01/2024AS Ashdod0 - 0Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0D
-
02/03/2020Hapoel Marmorek lrony Rehovot2 - 2AS Ashdod0 - 1D
-
27/10/2019AS Ashdod1 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 1D
-
01/08/2023Hapoel Marmorek lrony Rehovot2 - 2AS Ashdod0 - 1D
-
28/01/2020AS Ashdod3 - 4Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 0 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Ashdod (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
AS Ashdod (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Ashdod và Hapoel Marmorek lrony Rehovot trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
2 | MS Hapoel Lod | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
3 | Ironi Modiin | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | Hapoel Azor | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T T B |
6 | Maccabi Yavne | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
8 | Shimshon Tel Aviv | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
9 | Sport Club Dimona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | MS Jerusalem | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 3 | T B B |
11 | Hapoel Holon Yaniv | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | B H H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
15 | AS Ashdod | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | Tzeirey Tira | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 | B B B |
Cập nhật: