Đối đầu MS Hapoel Lod vs AS Ashdod, 22h59 ngày 09/4
Kết quả MS Hapoel Lod vs AS Ashdod
Đối đầu MS Hapoel Lod vs AS Ashdod
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Phong độ AS Ashdod gần đây
Israel B League 2024-2025: MS Hapoel Lod vs AS Ashdod
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs AS Ashdod trước đây
-
19/01/2024AS Ashdod2 - 0MS Hapoel Lod0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MS Hapoel Lod vs AS Ashdod
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs AS Ashdod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs AS Ashdod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs AS Ashdod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MS Hapoel Lod (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
MS Hapoel Lod (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MS Hapoel Lod thắng
Bại: là số trận MS Hapoel Lod thua
Thắng: là số trận MS Hapoel Lod thắng
Bại: là số trận MS Hapoel Lod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MS Hapoel Lod và AS Ashdod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 25 | 17 | 5 | 3 | 52 | 26 | 26 | 56 | T T T T H T |
2 | Ironi Modiin | 25 | 14 | 7 | 4 | 44 | 21 | 23 | 49 | H T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 22 | 23 | 47 | T H T B H H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 23 | 13 | 42 | B B H T H H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 17 | 11 | 38 | H H B H T B |
6 | Hapoel Herzliya | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 36 | B B T T T T |
7 | Maccabi Yavne | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 24 | 7 | 35 | H H T B T B |
8 | AS Ashdod | 25 | 8 | 10 | 7 | 24 | 24 | 0 | 34 | T B H B T B |
9 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | T T H H B H |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 30 | -8 | 31 | T H B T B H |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 8 | 4 | 13 | 24 | 38 | -14 | 28 | B B B T H B |
12 | Maccabi Shaarayim | 25 | 7 | 6 | 12 | 20 | 34 | -14 | 27 | B T H B B T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 35 | -17 | 27 | T B B B B T |
14 | MS Hapoel Lod | 25 | 7 | 4 | 14 | 23 | 47 | -24 | 25 | T H T B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 36 | -8 | 24 | H B H B H T |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 25 | 4 | 5 | 16 | 21 | 44 | -23 | 17 | B B B T H B |
Cập nhật: