Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS, 00h00 ngày 21/10
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS trước đây
-
29/07/2024Ashdod MS2 - 4Hapoel Jerusalem1 - 2W
-
06/08/2023Hapoel Jerusalem2 - 0Ashdod MS1 - 0W
-
17/08/2022Ashdod MS0 - 1Hapoel Jerusalem0 - 1W
-
18/05/2024Ashdod MS3 - 1Hapoel Jerusalem0 - 0L
-
17/02/2024Hapoel Jerusalem1 - 1Ashdod MS0 - 1D
-
16/12/2023Ashdod MS2 - 0Hapoel Jerusalem0 - 0L
-
15/05/2023Hapoel Jerusalem0 - 1Ashdod MS0 - 0L
-
08/04/2023Ashdod MS0 - 1Hapoel Jerusalem0 - 1W
-
01/01/2023Ashdod MS1 - 1Hapoel Jerusalem0 - 0D
-
03/09/2022Hapoel Jerusalem3 - 0Ashdod MS1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Toto Israel | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Israel | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ashdod MS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Jerusalem (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hapoel Jerusalem (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem thua
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Jerusalem và Ashdod MS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T H T |
2 | Maccabi Haifa | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 13 | T T H T T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T H T B B T |
4 | Hapoel Beer Sheva | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | T B T T T |
5 | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | B T H B T T |
6 | Beitar Jerusalem | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T B T T H |
7 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 8 | T B T H H B |
8 | Ashdod MS | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | B T H B T B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T B |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 7 | B B T H B T |
11 | Hapoel Jerusalem | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | H B B B T B |
12 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B T B B H B |
13 | Maccabi Netanya | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: