Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva, 00h30 ngày 09/2
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva trước đây
-
04/11/2024Hapoel Beer Sheva3 - 1Ashdod MS0 - 0L
-
16/03/2024Hapoel Beer Sheva1 - 0Ashdod MS1 - 0L
-
31/12/2023Ashdod MS1 - 3Hapoel Beer Sheva1 - 1L
-
09/05/2023Ashdod MS0 - 1Hapoel Beer Sheva0 - 1L
-
05/04/2023Hapoel Beer Sheva3 - 1Ashdod MS1 - 0L
-
18/12/2022Ashdod MS0 - 1Hapoel Beer Sheva0 - 0L
-
31/08/2022Hapoel Beer Sheva1 - 2Ashdod MS1 - 1W
-
12/02/2022Ashdod MS1 - 1Hapoel Beer Sheva1 - 0D
-
06/11/2021Hapoel Beer Sheva1 - 1Ashdod MS0 - 1D
-
13/12/2022Ashdod MS2 - 1Hapoel Beer Sheva0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Beer Sheva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ashdod MS (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Hapoel Beer Sheva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 20 | 12 | 6 | 2 | 43 | 22 | 21 | 42 | T H T H T H |
3 | Beitar Jerusalem | 22 | 12 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 41 | T B T T H H |
4 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
5 | Maccabi Netanya | 22 | 10 | 2 | 10 | 36 | 34 | 2 | 32 | T T B T T T |
6 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | H T B H T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B B H T B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 24 | H B H B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 24 | B T T B H T |
12 | Ironi Tiberias | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 30 | -14 | 20 | H H T H B B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 22 | 1 | 11 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: