Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Hadera, 01h00 ngày 13/1
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Hadera
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Hadera
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Hapoel Hadera
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Hadera trước đây
-
01/10/2024Hapoel Hadera0 - 3Ashdod MS0 - 3W
-
21/04/2024Hapoel Hadera2 - 2Ashdod MS1 - 2D
-
20/01/2024Hapoel Hadera1 - 1Ashdod MS1 - 1D
-
30/09/2023Ashdod MS0 - 1Hapoel Hadera0 - 0L
-
21/01/2023Hapoel Hadera0 - 2Ashdod MS0 - 0W
-
01/10/2022Ashdod MS1 - 1Hapoel Hadera0 - 0D
-
24/04/2022Hapoel Hadera2 - 3Ashdod MS1 - 1W
-
17/01/2022Hapoel Hadera2 - 1Ashdod MS1 - 1L
-
03/10/2021Ashdod MS1 - 2Hapoel Hadera1 - 1L
-
07/08/2024Hapoel Hadera2 - 0Ashdod MS1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Hadera
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Hadera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Hadera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Hadera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ashdod MS (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Hapoel Hadera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 33 | B T H B T B |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: