Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya, 23h30 ngày 09/3
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Netanya
Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Maccabi Netanya
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya trước đây
-
27/12/2023Maccabi Netanya1 - 0Ashdod MS0 - 0L
-
29/04/2023Maccabi Netanya2 - 0Ashdod MS1 - 0L
-
02/04/2023Ashdod MS3 - 2Maccabi Netanya2 - 1W
-
12/03/2023Maccabi Netanya0 - 2Ashdod MS0 - 0W
-
12/11/2022Ashdod MS2 - 3Maccabi Netanya0 - 3L
-
26/02/2022Ashdod MS1 - 3Maccabi Netanya0 - 1L
-
01/12/2021Maccabi Netanya0 - 1Ashdod MS0 - 1W
-
30/01/2021Maccabi Netanya3 - 0Ashdod MS2 - 0L
-
26/11/2020Ashdod MS4 - 0Maccabi Netanya0 - 0W
-
03/05/2023Ashdod MS1 - 3Maccabi Netanya0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ashdod MS (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Maccabi Netanya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 24 | 17 | 5 | 2 | 51 | 19 | 32 | 56 | T B H T T T |
2 | Maccabi Haifa | 24 | 17 | 5 | 2 | 55 | 16 | 39 | 55 | B T T H T T |
3 | Hapoel Beer Sheva | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 18 | 26 | 46 | T T T H B T |
4 | Hapoel Haifa | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 29 | 7 | 44 | T T B H B T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 24 | 7 | 12 | 5 | 26 | 30 | -4 | 32 | T B H T T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 25 | 0 | 30 | B T B H H B |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 43 | -14 | 29 | T T T H T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | B T T H H T |
9 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 25 | B T B H B H |
10 | Maccabi Netanya | 24 | 7 | 4 | 13 | 26 | 38 | -12 | 25 | B B B B H B |
11 | Beitar Jerusalem | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 33 | -2 | 23 | H B B B H B |
12 | Ashdod MS | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 39 | -19 | 22 | T B T H B H |
13 | Hapoel Hadera | 24 | 6 | 4 | 14 | 17 | 37 | -20 | 22 | B B T T H B |
14 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 3 | 9 | 12 | 16 | 35 | -19 | 18 | H B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: