Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa trước đây
-
05/01/2024Hapoel Haifa3 - 2Beitar Jerusalem0 - 2L
-
29/08/2023Beitar Jerusalem1 - 2Hapoel Haifa1 - 0L
-
04/04/2023Beitar Jerusalem2 - 0Hapoel Haifa1 - 0W
-
20/02/2023Hapoel Haifa0 - 0Beitar Jerusalem0 - 0D
-
30/10/2022Beitar Jerusalem0 - 0Hapoel Haifa0 - 0D
-
21/03/2022Hapoel Haifa1 - 1Beitar Jerusalem0 - 1D
-
30/01/2022Hapoel Haifa5 - 1Beitar Jerusalem4 - 0L
-
25/10/2021Beitar Jerusalem2 - 1Hapoel Haifa1 - 1W
-
04/05/2021Hapoel Haifa3 - 1Beitar Jerusalem1 - 1L
-
03/01/2021Beitar Jerusalem3 - 3Hapoel Haifa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar Jerusalem (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Beitar Jerusalem (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beitar Jerusalem và Hapoel Haifa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Haifa | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 10 | 15 | 20 | T B B T T H |
2 | Hapoel Beer Sheva | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 19 | T T T T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 19 | T H T T T B |
4 | Maccabi Tel Aviv | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T T B B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B T H B |
6 | Hapoel Haifa | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T T B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B B T T |
8 | Hapoel Jerusalem | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B T T B H |
9 | Hapoel Kiryat Shmona | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 10 | B B H B T T |
10 | Ironi Tiberias | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 9 | T H H B B H |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 15 | -9 | 9 | H B T B H H |
12 | Ashdod MS | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B T B B H B |
13 | Maccabi Netanya | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | T B B H B T |
14 | Hapoel Hadera | 9 | 0 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 4 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: