Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv trước đây
-
29/12/2023Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 1Ihud Bnei Shefaram0 - 0W
-
19/10/2022Ihud Bnei Shefaram2 - 1Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Bnei Yehuda Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei Shefaram và Bnei Yehuda Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 18 | 4 | 7 | 55 | 35 | 20 | 58 | T B T T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 29 | 18 | 3 | 8 | 49 | 19 | 30 | 57 | H H B T B T |
3 | Ironi Tiberias | 29 | 14 | 11 | 4 | 44 | 26 | 18 | 53 | T H T T H H |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 14 | 8 | 7 | 57 | 38 | 19 | 50 | T T T B H B |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 33 | 12 | 47 | T H T H H B |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 12 | 8 | 9 | 54 | 47 | 7 | 44 | B T T H H T |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B T B T T H |
8 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 8 | 10 | 32 | 39 | -7 | 41 | B B T T T B |
9 | Hapoel Acre FC | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | B T B T T B |
10 | Kafr Qasim | 29 | 9 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 37 | H H B B B T |
11 | Sectzya Nes Ziona | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 52 | -14 | 34 | T H B T H B |
12 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 8 | 9 | 12 | 35 | 34 | 1 | 33 | H T B B H T |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 8 | 8 | 14 | 25 | 39 | -14 | 32 | T B B T B T |
14 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 7 | 9 | 13 | 27 | 39 | -12 | 30 | H H T B H T |
15 | Hapoel Afula | 29 | 5 | 9 | 15 | 32 | 51 | -19 | 24 | B B B B T B |
16 | Ihud Bnei Shefaram | 29 | 4 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 16 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: