Đối đầu Bnot Netanya (W) vs Hapoel Jerusalem (W), 17h00 ngày 28/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Israel 2024-2025: Bnot Netanya (W) vs Hapoel Jerusalem (W)

  • Bnot Netanya (W)
    Giải đấu: Nữ Israel
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/2/2024 01:30
    Số phút bù giờ:
    Hapoel Jerusalem (W)

Lịch sử đối đầu Bnot Netanya (W) vs Hapoel Jerusalem (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bnot Netanya (W) vs Hapoel Jerusalem (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Bnot Netanya (W) vs Hapoel Jerusalem (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bnot Netanya (W) vs Hapoel Jerusalem (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Israel 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bnot Netanya (W) vs Hapoel Jerusalem (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bnot Netanya (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Bnot Netanya (W) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bnot Netanya (W) thắng
Bại: là số trận Bnot Netanya (W) thua

BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bnot Netanya (W)Hapoel Jerusalem (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 11 9 1 1 34 10 24 28 H T T T B T
2 Hapoel Jerusalem (W) 11 7 1 3 24 13 11 22 T B T B T T
3 Hapoel Petah Tikva (W) 11 5 5 1 20 15 5 20 H T H H T H
4 AS Tel Aviv University (W) 11 5 3 3 15 11 4 18 H B B T T H
5 Maccabi Hadera (W) 11 4 1 6 15 22 -7 13 H T B T T B
6 Ironi Ramat Hasharon (W) 11 3 2 6 11 18 -7 11 B T T H B T
7 Hapoel Raanana (W) 11 1 3 7 10 25 -15 6 H B B B B B
8 Bnot Netanya (W) 11 1 2 8 14 29 -15 5 H B H B B B

Cập nhật: