Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC, 20h00 ngày 12/1
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC
Nhận định dự đoán Ironi Tiberias vs Hapoel Acre, lúc 20h00 ngày 12/1/2024
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC trước đây
-
31/08/2023Hapoel Acre FC1 - 1Ironi Tiberias1 - 0D
-
01/05/2023Ironi Tiberias0 - 4Hapoel Acre FC0 - 1L
-
23/12/2022Ironi Tiberias1 - 0Hapoel Acre FC0 - 0W
-
19/08/2022Hapoel Acre FC0 - 1Ironi Tiberias0 - 0W
-
16/08/2023Ironi Tiberias3 - 1Hapoel Acre FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Acre FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Tiberias và Hapoel Acre FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 33 | T H T H B T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 16 | 11 | 0 | 5 | 30 | 13 | 17 | 33 | T B B T T B |
3 | Ironi Tiberias | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 15 | 15 | 33 | T T T H H T |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 7 | 6 | 3 | 33 | 19 | 14 | 27 | T H T H T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 7 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 25 | B B B T T H |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 24 | T T B B H H |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | H B T H T T |
8 | Maccabi Herzliya | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 23 | -7 | 21 | T T H B H B |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | B H H T T T |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 19 | -4 | 19 | B B T T B H |
11 | Kafr Qasim | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 20 | -5 | 19 | B T H T B H |
12 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 21 | -2 | 17 | B T B T B H |
13 | Hapoel Afula | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 30 | -12 | 15 | T H B B H B |
14 | Ihud Bnei Shefaram | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 32 | -14 | 15 | B H H B T H |
15 | Sectzya Nes Ziona | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H T B B B |
16 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 27 | -16 | 10 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: