Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina, 23h30 ngày 26/10
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina trước đây
-
09/05/2024Hapoel Beer Sheva2 - 1Maccabi Bnei Raina2 - 1W
-
08/04/2024Maccabi Bnei Raina1 - 0Hapoel Beer Sheva1 - 0L
-
06/01/2024Hapoel Beer Sheva4 - 2Maccabi Bnei Raina2 - 1W
-
02/09/2023Maccabi Bnei Raina1 - 1Hapoel Beer Sheva1 - 1D
-
28/02/2023Hapoel Beer Sheva2 - 0Maccabi Bnei Raina1 - 0W
-
07/11/2022Maccabi Bnei Raina0 - 3Hapoel Beer Sheva0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Beer Sheva (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hapoel Beer Sheva (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Beer Sheva thắng
Bại: là số trận Hapoel Beer Sheva thua
Thắng: là số trận Hapoel Beer Sheva thắng
Bại: là số trận Hapoel Beer Sheva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Beer Sheva và Maccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 19 | T T T H T T |
2 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B T T T T |
3 | Maccabi Haifa | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T B B |
4 | Beitar Jerusalem | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B T T H T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T H T B B T |
6 | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | B T H B T T |
7 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 8 | T B T H H B |
8 | Ashdod MS | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B T B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T B |
10 | Hapoel Jerusalem | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B B T B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | B T H B T B |
12 | Maccabi Netanya | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T B B H |
13 | Hapoel Hadera | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B B B H H |
14 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: