Đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any, 18h30 ngày 21/2
Kết quả Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any
Đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any trước đây
-
22/11/2024Hapoel Beit She'any2 - 2Hapoel Bnei Musmus1 - 1D
-
27/09/2023Hapoel Bnei Musmus3 - 2Hapoel Beit She'any3 - 2W
-
08/06/2021Hapoel Beit She'any1 - 1Hapoel Bnei Musmus0 - 0D
-
26/03/2021Hapoel Beit She'any1 - 2Hapoel Bnei Musmus0 - 2W
-
22/12/2019Hapoel Beit She'any1 - 1Hapoel Bnei Musmus0 - 0D
-
28/09/2018Hapoel Beit She'any0 - 4Hapoel Bnei Musmus0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Israel | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Musmus (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Bnei Musmus (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Musmus thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Musmus thua
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Musmus thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Musmus thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bnei Musmus và Hapoel Beit She'any trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
15 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: