Đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 16h00 ngày 05/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi

Lịch sử đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Israel 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Bikat Hayarden (sân nhà) 1 1 0 0
Hapoel Bikat Hayarden (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bikat Hayarden thắng
Bại: là số trận Hapoel Bikat Hayarden thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bikat HayardenMaccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 24 16 5 3 51 26 25 53 T T T T T H
2 Sport Club Dimona 25 13 7 5 44 21 23 46 H T H T B H
3 Ironi Modiin 24 13 7 4 40 20 20 46 T H T T T T
4 Shimshon Tel Aviv 24 11 8 5 35 22 13 41 T B B H T H
5 Hapoel Holon Yaniv 24 10 8 6 28 16 12 38 T H H B H T
6 Maccabi Yavne 24 9 8 7 30 22 8 35 B H H T B T
7 AS Ashdod 24 8 10 6 24 22 2 34 B T B H B T
8 Hapoel Herzliya 24 9 6 9 34 29 5 33 T B B T T T
9 SC Maccabi Ashdod 24 8 6 10 23 25 -2 30 T T T H H B
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 24 7 9 8 21 29 -8 30 B T H B T B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 24 8 4 12 22 35 -13 28 B B B B T H
12 MS Hapoel Lod 24 7 4 13 22 43 -21 25 B T H T B B
13 Maccabi Shaarayim 24 6 6 12 18 33 -15 24 B B T H B B
14 Shimshon Kafr Qasim 25 6 6 13 16 35 -19 24 H T B B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 24 4 9 11 25 34 -9 21 T H B H B H
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 24 4 5 15 21 42 -21 17 B B B B T H

Cập nhật: