Đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 16h00 ngày 05/4
Kết quả Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
-
12/01/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 1Hapoel Bikat Hayarden0 - 1D
-
20/09/2022Hapoel Bikat Hayarden3 - 2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bikat Hayarden (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Bikat Hayarden (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bikat Hayarden thắng
Bại: là số trận Hapoel Bikat Hayarden thua
Thắng: là số trận Hapoel Bikat Hayarden thắng
Bại: là số trận Hapoel Bikat Hayarden thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bikat Hayarden và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 16 | 5 | 3 | 51 | 26 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 7 | 5 | 44 | 21 | 23 | 46 | H T H T B H |
3 | Ironi Modiin | 24 | 13 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 46 | T H T T T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 11 | 8 | 5 | 35 | 22 | 13 | 41 | T B B H T H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 24 | 10 | 8 | 6 | 28 | 16 | 12 | 38 | T H H B H T |
6 | Maccabi Yavne | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 22 | 8 | 35 | B H H T B T |
7 | AS Ashdod | 24 | 8 | 10 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | B T B H B T |
8 | Hapoel Herzliya | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 29 | 5 | 33 | T B B T T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T T H H B |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 30 | B T H B T B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 24 | 8 | 4 | 12 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B B B T H |
12 | MS Hapoel Lod | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 43 | -21 | 25 | B T H T B B |
13 | Maccabi Shaarayim | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 33 | -15 | 24 | B B T H B B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 25 | 6 | 6 | 13 | 16 | 35 | -19 | 24 | H T B B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 24 | 4 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | T H B H B H |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 42 | -21 | 17 | B B B B T H |
Cập nhật: