Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 23h30 ngày 21/9
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC trước đây
-
12/08/2024Hapoel Bnei Sakhnin FC2 - 1Ironi Tiberias0 - 0L
-
17/12/2021Ironi Tiberias0 - 3Hapoel Bnei Sakhnin FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Tiberias và Hapoel Bnei Sakhnin FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | T T H |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 3 | 7 | T T H |
4 | Beitar Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
5 | Hapoel Haifa | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | H B T |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | B T H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
9 | Hapoel Beer Sheva | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B T |
11 | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B T B |
12 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H H B |
13 | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
14 | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: