Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa, 18h30 ngày 21/2
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa trước đây
-
24/11/2024Hapoel Bnei Zalfa0 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 1W
-
19/03/2024Hapoel Bnei Zalfa3 - 2Tzeirey Kafr Kana2 - 1L
-
08/09/2023Tzeirey Kafr Kana2 - 1Hapoel Bnei Zalfa0 - 1W
-
28/04/2023Tzeirey Kafr Kana1 - 0Hapoel Bnei Zalfa0 - 0W
-
13/01/2023Hapoel Bnei Zalfa3 - 1Tzeirey Kafr Kana1 - 0L
-
08/09/2022Tzeirey Kafr Kana1 - 1Hapoel Bnei Zalfa0 - 0D
-
13/04/2022Tzeirey Kafr Kana1 - 3Hapoel Bnei Zalfa0 - 0L
-
31/12/2021Hapoel Bnei Zalfa1 - 2Tzeirey Kafr Kana0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Kafr Kana (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Tzeirey Kafr Kana (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Kafr Kana và Hapoel Bnei Zalfa trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
15 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: