Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera, 01h00 ngày 04/3
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera trước đây
-
25/12/2023Hapoel Hadera1 - 5Maccabi Haifa1 - 3W
-
09/02/2023Hapoel Hadera1 - 1Maccabi Haifa0 - 0D
-
18/10/2022Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera0 - 0W
-
22/12/2021Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera1 - 0W
-
30/08/2021Hapoel Hadera0 - 0Maccabi Haifa0 - 0D
-
02/01/2021Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera0 - 0W
-
31/08/2020Hapoel Hadera1 - 2Maccabi Haifa1 - 2W
-
16/02/2020Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera0 - 0W
-
02/03/2022Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera0 - 0W
-
03/02/2022Hapoel Hadera0 - 2Maccabi Haifa0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Haifa và Hapoel Hadera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 24 | 17 | 5 | 2 | 51 | 19 | 32 | 56 | T B H T T T |
2 | Maccabi Haifa | 23 | 16 | 5 | 2 | 54 | 16 | 38 | 52 | T B T T H T |
3 | Hapoel Haifa | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 29 | 7 | 44 | T T B H B T |
4 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 13 | 4 | 6 | 43 | 18 | 25 | 43 | T T T T H B |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 24 | 7 | 12 | 5 | 26 | 30 | -4 | 32 | T B H T T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 25 | 0 | 30 | B T B H H B |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 43 | -14 | 29 | T T T H T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | B T T H H T |
9 | Maccabi Netanya | 24 | 7 | 4 | 13 | 26 | 38 | -12 | 25 | B B B B H B |
10 | Hapoel Tel Aviv | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | B B T B H B |
11 | Beitar Jerusalem | 23 | 7 | 6 | 10 | 31 | 32 | -1 | 23 | T H B B B H |
12 | Ashdod MS | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 39 | -19 | 22 | T B T H B H |
13 | Hapoel Hadera | 23 | 6 | 4 | 13 | 17 | 36 | -19 | 22 | H B B T T H |
14 | Hapoel Petah Tikva | 23 | 3 | 8 | 12 | 16 | 35 | -19 | 17 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: