Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera, 23h30 ngày 16/3
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera trước đây
-
30/12/2023Hapoel Hadera1 - 4Maccabi Netanya0 - 2W
-
26/02/2023Maccabi Netanya1 - 0Hapoel Hadera0 - 0W
-
05/11/2022Hapoel Hadera3 - 1Maccabi Netanya3 - 1L
-
10/01/2022Hapoel Hadera1 - 1Maccabi Netanya1 - 0D
-
26/09/2021Maccabi Netanya0 - 2Hapoel Hadera0 - 0L
-
09/05/2021Hapoel Hadera2 - 2Maccabi Netanya1 - 1D
-
13/03/2021Maccabi Netanya0 - 1Hapoel Hadera0 - 1L
-
31/07/2023Maccabi Netanya3 - 1Hapoel Hadera0 - 0W
-
08/12/2022Maccabi Netanya0 - 0Hapoel Hadera0 - 0D
-
22/08/2021Hapoel Hadera0 - 2Maccabi Netanya0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Toto Israel | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Netanya (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Maccabi Netanya (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Netanya và Hapoel Hadera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 19 | 33 | 59 | B H T T T T |
2 | Maccabi Haifa | 25 | 17 | 5 | 3 | 56 | 18 | 38 | 55 | T T H T T B |
3 | Hapoel Haifa | 25 | 14 | 5 | 6 | 37 | 29 | 8 | 47 | T B H B T T |
4 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 14 | 4 | 7 | 44 | 19 | 25 | 46 | T T H B T B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 25 | 8 | 9 | 8 | 27 | 26 | 1 | 33 | T B H H B T |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 7 | 12 | 6 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T T H B |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 45 | -14 | 30 | T T H T B H |
8 | Hapoel Jerusalem | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 28 | T T H H T H |
9 | Maccabi Netanya | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 38 | -10 | 28 | B B B H B T |
10 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 37 | -8 | 26 | T B H B H H |
11 | Hapoel Hadera | 25 | 7 | 4 | 14 | 18 | 37 | -19 | 25 | B T T H B T |
12 | Beitar Jerusalem | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B B H B B |
13 | Ashdod MS | 25 | 5 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 22 | B T H B H B |
14 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 3 | 10 | 12 | 18 | 37 | -19 | 19 | B B B H H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: