Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa, 01h30 ngày 11/2
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa trước đây
-
05/11/2024Hapoel Haifa1 - 4Maccabi Haifa0 - 1W
-
25/05/2024Maccabi Haifa0 - 2Hapoel Haifa0 - 1L
-
30/04/2024Hapoel Haifa0 - 2Maccabi Haifa0 - 0W
-
19/02/2024Maccabi Haifa1 - 1Hapoel Haifa1 - 0D
-
18/12/2023Hapoel Haifa0 - 3Maccabi Haifa0 - 1W
-
07/03/2023Maccabi Haifa4 - 1Hapoel Haifa2 - 0W
-
10/11/2022Hapoel Haifa0 - 1Maccabi Haifa0 - 0W
-
27/02/2022Hapoel Haifa0 - 1Maccabi Haifa0 - 1W
-
05/01/2023Maccabi Haifa5 - 1Hapoel Haifa2 - 0W
-
20/04/2022Maccabi Haifa2 - 0Hapoel Haifa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Haifa và Hapoel Haifa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 21 | 16 | 3 | 2 | 42 | 13 | 29 | 51 | T T T T B T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 21 | 13 | 6 | 2 | 45 | 23 | 22 | 45 | H T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 22 | 12 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 41 | T B T T H H |
4 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
5 | Maccabi Netanya | 22 | 10 | 2 | 10 | 36 | 34 | 2 | 32 | T T B T T T |
6 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | H T B H T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 22 | 8 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B B H T B |
9 | Hapoel Jerusalem | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B B H T B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 24 | H B H B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 24 | B T T B H T |
12 | Ironi Tiberias | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 30 | -14 | 20 | H H T H B B |
13 | Ashdod MS | 22 | 3 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 | 15 | B H B H H B |
14 | Hapoel Hadera | 22 | 1 | 11 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: