Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya, 18h00 ngày 15/3
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya
Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya trước đây
-
24/12/2023Hapoel Herzliya0 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0D
-
23/08/2013Hapoel Herzliya2 - 3Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Lroni Kiryat Malakhi và Hapoel Herzliya trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 21 | 14 | 4 | 3 | 42 | 21 | 21 | 46 | B T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B B T T H T |
3 | Ironi Modiin | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B T H T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 18 | 10 | 36 | H T T T B B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 13 | 13 | 34 | T T B T H H |
6 | AS Ashdod | 21 | 7 | 9 | 5 | 20 | 18 | 2 | 30 | H H T B T B |
7 | Maccabi Yavne | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 20 | 7 | 29 | H T T B H H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 24 | -1 | 28 | B B T T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 6 | 9 | 6 | 20 | 25 | -5 | 27 | T H H B T H |
10 | Hapoel Herzliya | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 24 | B B B T B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 7 | 3 | 11 | 19 | 29 | -10 | 24 | T T B B B B |
12 | Shimshon Kafr Qasim | 21 | 6 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 24 | B T H B H T |
13 | Maccabi Shaarayim | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 23 | T B H B B T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 38 | -18 | 22 | T B B B T H |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B T H B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 36 | -21 | 13 | B B H B B B |
Cập nhật: