Đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 00h30 ngày 15/4
Kết quả Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Hapoel Holon Yaniv gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
-
26/01/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 2Hapoel Holon Yaniv0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Holon Yaniv (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Holon Yaniv (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Holon Yaniv thắng
Bại: là số trận Hapoel Holon Yaniv thua
Thắng: là số trận Hapoel Holon Yaniv thắng
Bại: là số trận Hapoel Holon Yaniv thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Holon Yaniv và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 19 | 5 | 3 | 56 | 28 | 28 | 62 | T T H T T T |
2 | Sport Club Dimona | 28 | 15 | 8 | 5 | 51 | 25 | 26 | 53 | T B H H T T |
3 | Ironi Modiin | 27 | 15 | 8 | 4 | 48 | 22 | 26 | 53 | T T T T T H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 27 | 12 | 10 | 5 | 40 | 23 | 17 | 46 | H T H H H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 20 | 9 | 38 | H B H T B B |
6 | AS Ashdod | 27 | 9 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 37 | H B T B T B |
7 | Hapoel Herzliya | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 31 | 5 | 36 | T T T T B B |
8 | Maccabi Yavne | 27 | 9 | 8 | 10 | 34 | 29 | 5 | 35 | T B T B B B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 8 | 10 | 9 | 24 | 32 | -8 | 34 | B T B H T B |
10 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 31 | H H B H B B |
11 | Hapoel Bikat Hayarden | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 37 | -6 | 30 | H B H T T T |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 8 | 5 | 13 | 24 | 38 | -14 | 29 | B B T H B H |
13 | Maccabi Shaarayim | 27 | 7 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 28 | H B B T B H |
14 | MS Hapoel Lod | 27 | 8 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 28 | T B B B B T |
15 | Shimshon Kafr Qasim | 28 | 7 | 6 | 15 | 19 | 41 | -22 | 27 | B B B T B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 6 | 5 | 16 | 26 | 45 | -19 | 23 | B T H B T T |
Cập nhật: