Đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs MS Hapoel Lod, 01h15 ngày 28/3

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Israel B League 2024-2025: Hapoel Holon Yaniv vs MS Hapoel Lod

  • Hapoel Holon Yaniv
    Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/3/2025 01:15
    Số phút bù giờ:
    MS Hapoel Lod

Lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs MS Hapoel Lod trước đây

  • 06/12/2024
    MS Hapoel Lod
    0 - 3
    Hapoel Holon Yaniv
    0 - 0
    W
  • 01/03/2024
    Hapoel Holon Yaniv
    5 - 0
    MS Hapoel Lod
    3 - 0
    W
  • 28/09/2023
    MS Hapoel Lod
    2 - 2
    Hapoel Holon Yaniv
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs MS Hapoel Lod

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs MS Hapoel Lod: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs MS Hapoel Lod: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs MS Hapoel Lod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Holon Yaniv (sân nhà) 1 1 0 0
Hapoel Holon Yaniv (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Holon Yaniv thắng
Bại: là số trận Hapoel Holon Yaniv thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Holon YanivMS Hapoel Lod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 26 17 7 2 40 10 30 58 T T T H H T
2 Hapoel Herzliya 26 16 6 4 46 24 22 54 T H T H T T
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 28 16 5 7 46 27 19 53 T T T T T B
4 Sport Club Dimona 27 14 5 8 41 26 15 47 T B B T H T
5 Maccabi Yavne 26 13 6 7 41 30 11 45 T H T T B B
6 MS Jerusalem 26 11 8 7 42 34 8 41 B H T T B T
7 Hapoel Holon Yaniv 26 10 10 6 33 23 10 40 H B H B B B
8 SC Maccabi Ashdod 26 10 9 7 30 20 10 39 B H H H B H
9 AS Ashdod 27 10 8 9 42 28 14 38 B T B H T B
10 Shimshon Tel Aviv 27 9 10 8 32 28 4 37 T B H H H T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 28 7 10 11 31 33 -2 31 T H B T T H
12 Hapoel Azor 27 8 7 12 26 41 -15 31 B T H H B T
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 26 6 10 10 19 29 -10 28 H B H T B T
14 Tzeirey Tira 28 5 8 15 22 43 -21 23 T H H B T B
15 MS Hapoel Lod 28 6 5 17 26 56 -30 23 B H B B B T
16 Maccabi Shaarayim 26 3 8 15 17 35 -18 17 H B B H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: