Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba, 00h30 ngày 07/2
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Arraba gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba trước đây
-
13/09/2024Hapoel Ironi Arraba1 - 2Tzeirey Um El Fahem1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Arraba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El Fahem và Hapoel Ironi Arraba trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T H T B T |
6 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: