Đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 17h00 ngày 01/4
Kết quả Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Israel B League 2024-2025: Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya trước đây
-
07/01/2025Hapoel Ironi Baka El Garbiya3 - 5Kiryat Yam SC1 - 3W
-
13/03/2024Hapoel Ironi Baka El Garbiya2 - 1Kiryat Yam SC1 - 0L
-
20/12/2023Kiryat Yam SC0 - 1Hapoel Ironi Baka El Garbiya0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiryat Yam SC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kiryat Yam SC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiryat Yam SC thắng
Bại: là số trận Kiryat Yam SC thua
Thắng: là số trận Kiryat Yam SC thắng
Bại: là số trận Kiryat Yam SC thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiryat Yam SC và Hapoel Ironi Baka El Garbiya trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 59 | T T H H T H |
2 | Hapoel Herzliya | 27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 23 | 57 | H T H T T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 17 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 56 | T T T T B T |
4 | Sport Club Dimona | 28 | 14 | 5 | 9 | 41 | 28 | 13 | 47 | B B T H T B |
5 | Maccabi Yavne | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 45 | H T T B B B |
6 | MS Jerusalem | 27 | 11 | 9 | 7 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T T B T H |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 10 | 11 | 6 | 34 | 24 | 10 | 41 | B H B B B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H H B H B |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 30 | -9 | 31 | B H T B T T |
13 | Hapoel Azor | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 45 | -18 | 31 | T H H B T B |
14 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
15 | MS Hapoel Lod | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 57 | -30 | 24 | H B B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 27 | 4 | 8 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B B H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: