Đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC, 18h00 ngày 27/12
Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/1/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC trước đây
-
13/03/2024Hapoel Ironi Baka El Garbiya2 - 1Kiryat Yam SC1 - 0W
-
20/12/2023Kiryat Yam SC0 - 1Hapoel Ironi Baka El Garbiya0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Ironi Baka El Garbiya (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Ironi Baka El Garbiya thắng
Bại: là số trận Hapoel Ironi Baka El Garbiya thua
Thắng: là số trận Hapoel Ironi Baka El Garbiya thắng
Bại: là số trận Hapoel Ironi Baka El Garbiya thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Ironi Baka El Garbiya và Kiryat Yam SC trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: