Đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem, 23h30 ngày 14/9
Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem trước đây
-
13/02/2024Hapoel Haifa2 - 3Hapoel Jerusalem2 - 0L
-
11/12/2023Hapoel Jerusalem0 - 1Hapoel Haifa0 - 0W
-
27/02/2023Hapoel Jerusalem2 - 2Hapoel Haifa1 - 1D
-
05/11/2022Hapoel Haifa1 - 0Hapoel Jerusalem0 - 0W
-
30/04/2022Hapoel Haifa0 - 2Hapoel Jerusalem0 - 0L
-
14/03/2022Hapoel Haifa1 - 2Hapoel Jerusalem1 - 1L
-
11/12/2021Hapoel Jerusalem1 - 1Hapoel Haifa0 - 1D
-
10/04/2009Hapoel Haifa3 - 0Hapoel Jerusalem1 - 0W
-
19/12/2008Hapoel Jerusalem0 - 1Hapoel Haifa0 - 0W
-
26/09/2008Hapoel Haifa2 - 0Hapoel Jerusalem2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 7 | 2 | 2 | 3 |
Hạng 2 Israel | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Haifa (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Hapoel Haifa (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Haifa và Hapoel Jerusalem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Haifa | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T |
3 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Ashdod MS | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
7 | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Ironi Tiberias | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
9 | Hapoel Hadera | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hapoel Haifa | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Hapoel Kiryat Shmona | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
13 | Maccabi Netanya | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
14 | Maccabi Petah Tikva FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: