Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem trước đây
-
08/02/2019Hapoel Jerusalem0 - 3Ironi Tiberias0 - 2W
-
06/11/2018Ironi Tiberias4 - 0Hapoel Jerusalem1 - 0W
-
16/02/2018Hapoel Jerusalem1 - 1Ironi Tiberias0 - 0D
-
06/10/2017Ironi Tiberias1 - 1Hapoel Jerusalem1 - 0D
-
24/04/2015Hapoel Jerusalem2 - 0Ironi Tiberias1 - 0L
-
23/02/2015Ironi Tiberias0 - 1Hapoel Jerusalem0 - 0L
-
11/11/2014Hapoel Jerusalem4 - 2Ironi Tiberias3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hạng 2 Israel | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Tiberias và Hapoel Jerusalem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 19 | T T T H T T |
2 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B T T T T |
3 | Maccabi Haifa | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T B B |
4 | Beitar Jerusalem | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B T T H T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T H T B B T |
6 | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | B T H B T T |
7 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 8 | T B T H H B |
8 | Ashdod MS | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B T B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T B |
10 | Hapoel Jerusalem | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B B T B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | B T H B T B |
12 | Maccabi Netanya | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T B B H |
13 | Hapoel Hadera | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B B B H H |
14 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: