Đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W), 01h00 ngày 09/2
Kết quả Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W)
Đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W)
Phong độ Hapoel Jerusalem Nữ gần đây
Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W)
-
Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W) trước đây
-
22/12/2023Ironi Ramat Hasharon (W)1 - 2Hapoel Jerusalem (W)0 - 1W
-
28/02/2023Hapoel Jerusalem (W)2 - 0Ironi Ramat Hasharon (W)0 - 0W
-
23/12/2022Ironi Ramat Hasharon (W)1 - 3Hapoel Jerusalem (W)1 - 0W
-
13/10/2022Hapoel Jerusalem (W)3 - 2Ironi Ramat Hasharon (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Israel | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Jerusalem (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hapoel Jerusalem (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thua
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Jerusalem (W) và Ironi Ramat Hasharon (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 36 | 12 | 24 | 29 | T T T B T H |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | B T B T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva (W) | 12 | 6 | 5 | 1 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H H T H T |
4 | AS Tel Aviv University (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | B B T T H T |
5 | Maccabi Hadera (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | T B T T B B |
6 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 20 | -7 | 12 | T T H B T H |
7 | Hapoel Raanana (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 28 | -17 | 6 | B B B B B B |
8 | Bnot Netanya (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 14 | 32 | -18 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: