Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem, 15h00 ngày 03/5
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem trước đây
-
11/02/2024Tzeirey Um El Fahem2 - 2Hapoel Migdal HaEmek1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Migdal HaEmek (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Migdal HaEmek (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Migdal HaEmek và Tzeirey Um El Fahem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 19 | 6 | 4 | 57 | 31 | 26 | 63 | H T T T H B |
2 | Sport Club Dimona | 30 | 16 | 9 | 5 | 55 | 28 | 27 | 57 | H H T T T H |
3 | Ironi Modiin | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 55 | T T T H H H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 12 | 11 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | H H H T H B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 12 | 9 | 8 | 37 | 23 | 14 | 45 | T B B T H T |
6 | AS Ashdod | 29 | 11 | 10 | 8 | 28 | 28 | 0 | 43 | T B T B T T |
7 | Hapoel Herzliya | 29 | 10 | 7 | 12 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T B B H B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 30 | -2 | 37 | B H B B T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 37 | -8 | 37 | B H T B B T |
10 | Maccabi Yavne | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 34 | 2 | 35 | T B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 9 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 32 | H B H B T B |
12 | Maccabi Shaarayim | 29 | 8 | 7 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | B T B H B T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 30 | 8 | 7 | 15 | 23 | 44 | -21 | 31 | B T B B H T |
14 | Hapoel Bikat Hayarden | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 40 | -8 | 30 | H T T T B B |
15 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 29 | 8 | 5 | 16 | 30 | 46 | -16 | 29 | H B T T T T |
16 | MS Hapoel Lod | 29 | 8 | 4 | 17 | 24 | 52 | -28 | 28 | B B B T B B |
Cập nhật: