Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva, 00h00 ngày 05/2
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva trước đây
-
06/10/2024Hapoel Petah Tikva0 - 0Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0D
-
12/05/2023Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0Hapoel Petah Tikva0 - 0D
-
30/12/2022Hapoel Petah Tikva3 - 1Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0L
-
26/08/2022Maccabi Kabilio Jaffa1 - 2Hapoel Petah Tikva0 - 1L
-
09/08/2024Maccabi Kabilio Jaffa1 - 2Hapoel Petah Tikva1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Petah Tikva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Kabilio Jaffa (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Maccabi Kabilio Jaffa (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Kabilio Jaffa và Hapoel Petah Tikva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 21 | 15 | 2 | 4 | 45 | 21 | 24 | 47 | H T T T T B |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 21 | 14 | 4 | 3 | 48 | 27 | 21 | 46 | B H T B T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 21 | 14 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 46 | T B T T T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 21 | 13 | 6 | 2 | 41 | 20 | 21 | 45 | T T T T T H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 21 | 10 | 2 | 9 | 44 | 38 | 6 | 32 | T T B T B H |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 31 | T B B H T B |
7 | Maccabi Herzliya | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 39 | -10 | 29 | H T T B B H |
8 | Kafr Qasim | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 17 | 2 | 28 | B T B B H T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 21 | 6 | 9 | 6 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T H H B |
10 | Hapoel Acre FC | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | T T B B T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 21 | 7 | 3 | 11 | 25 | 32 | -7 | 24 | B B T T H H |
12 | Hapoel Raanana | 21 | 5 | 8 | 8 | 26 | 30 | -4 | 23 | H H T B H T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 21 | 6 | 3 | 12 | 29 | 38 | -9 | 21 | H B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 21 | 3 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B H B H |
15 | Hapoel Afula | 21 | 1 | 10 | 10 | 19 | 40 | -21 | 13 | B B B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 21 | 2 | 4 | 15 | 15 | 35 | -20 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: