Đối đầu Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W), 00h15 ngày 12/11
Kết quả Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Đối đầu Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Phong độ Hapoel Petah Tikva Nữ gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv (W) gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
-
Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W) trước đây
-
29/08/2024Hapoel Petah Tikva (W)1 - 1Hapoel Tel Aviv (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel Women League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Petah Tikva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Petah Tikva Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hapoel Petah Tikva Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Petah Tikva Nữ thắng
Bại: là số trận Hapoel Petah Tikva Nữ thua
Thắng: là số trận Hapoel Petah Tikva Nữ thắng
Bại: là số trận Hapoel Petah Tikva Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Petah Tikva Nữ và Hapoel Tel Aviv (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T T T B T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T H T T |
3 | AS Tel Aviv University (W) | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 6 | 3 | 10 | H H T H T H |
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H H T B |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T B H B T |
6 | Maccabi Hadera (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T B B T H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B T B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 2 | H B H B B B |
Cập nhật: