Đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 17h40 ngày 22/3
Kết quả Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây
-
29/12/2023Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 2Hapoel Raanana0 - 2W
-
17/03/2023Hapoel Raanana1 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0W
-
11/11/2022Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 0Hapoel Raanana1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Raanana (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Raanana (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Raanana thắng
Bại: là số trận Hapoel Raanana thua
Thắng: là số trận Hapoel Raanana thắng
Bại: là số trận Hapoel Raanana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Raanana và Maccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 22 | 22 | 49 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 23 | 13 | 6 | 4 | 40 | 16 | 24 | 45 | T T H T H T |
3 | Ironi Modiin | 22 | 11 | 7 | 4 | 36 | 20 | 16 | 40 | T B T H T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 18 | 10 | 37 | T T T B B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 15 | 11 | 34 | T B T H H B |
6 | Maccabi Yavne | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 20 | 9 | 32 | T T B H H T |
7 | AS Ashdod | 22 | 7 | 10 | 5 | 21 | 19 | 2 | 31 | H T B T B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 8 | 5 | 9 | 23 | 24 | -1 | 29 | B T T T T H |
9 | Hapoel Herzliya | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 27 | B B T B B T |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 | 6 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 27 | H H B T H B |
11 | MS Hapoel Lod | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 38 | -17 | 25 | B B B T H T |
12 | Maccabi Shaarayim | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 28 | -11 | 24 | B H B B T H |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 23 | 6 | 6 | 11 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B H T B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 7 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | T B B B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 29 | -6 | 20 | B B T H B H |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 38 | -22 | 13 | B H B B B B |
Cập nhật: