Đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias, 20h00 ngày 29/3
Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias trước đây
-
15/12/2023Ironi Tiberias1 - 0Hapoel Ramat Gan1 - 0L
-
24/01/2023Hapoel Ramat Gan2 - 2Ironi Tiberias1 - 1D
-
22/09/2022Ironi Tiberias2 - 0Hapoel Ramat Gan1 - 0L
-
13/01/2015Ironi Tiberias0 - 1Hapoel Ramat Gan0 - 1W
-
29/09/2014Hapoel Ramat Gan0 - 1Ironi Tiberias0 - 1L
-
04/08/2022Ironi Tiberias2 - 0Hapoel Ramat Gan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Tiberias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Ramat Gan (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hapoel Ramat Gan (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Ramat Gan thắng
Bại: là số trận Hapoel Ramat Gan thua
Thắng: là số trận Hapoel Ramat Gan thắng
Bại: là số trận Hapoel Ramat Gan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Ramat Gan và Ironi Tiberias trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 27 | 17 | 3 | 7 | 47 | 17 | 30 | 54 | T T H H B T |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 32 | 19 | 54 | T B T B T T |
3 | Ironi Tiberias | 27 | 14 | 9 | 4 | 44 | 26 | 18 | 51 | H B T H T T |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 14 | 7 | 6 | 54 | 34 | 20 | 49 | B T T T T B |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 12 | 7 | 8 | 42 | 30 | 12 | 43 | H B T H T H |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 42 | 4 | 40 | H T B T T H |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 37 | -8 | 38 | T T B B T T |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 37 | H T B T B T |
9 | Hapoel Acre FC | 27 | 8 | 11 | 8 | 38 | 38 | 0 | 35 | H T B T B T |
10 | Kafr Qasim | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | T B H H B B |
11 | Sectzya Nes Ziona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 47 | -12 | 33 | B T T H B T |
12 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 32 | 0 | 29 | H B H T B B |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 7 | 8 | 12 | 23 | 35 | -12 | 29 | B B T B B T |
14 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 37 | -13 | 26 | H T H H T B |
15 | Hapoel Afula | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H B B B B B |
16 | Ihud Bnei Shefaram | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 57 | -34 | 16 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: