Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 08/11
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa trước đây
-
12/07/2024Maccabi Kabilio Jaffa0 - 2Hapoel Tel Aviv0 - 1W
-
24/03/2010Maccabi Kabilio Jaffa0 - 5Hapoel Tel Aviv0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Tel Aviv (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Tel Aviv (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Tel Aviv và Maccabi Kabilio Jaffa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 12 | 9 | 3 | 0 | 22 | 9 | 13 | 30 | H T T T H T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 14 | 16 | 29 | H T T H T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B T T H T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H T B T T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | B T B T T B |
6 | Kafr Qasim | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | H T B T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 23 | 3 | 16 | H T T B T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 12 | 3 | 6 | 3 | 18 | 19 | -1 | 15 | H H T H B H |
9 | Maccabi Herzliya | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | T T B H B T |
10 | Hapoel Raanana | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B H H T B B |
11 | Maccabi Kabilio Jaffa | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | H B H B B T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B B B B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B T H T B |
14 | Hapoel Acre FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | H H B H T B |
16 | Hapoel Afula | 12 | 0 | 6 | 6 | 11 | 27 | -16 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: