Đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ, 01h15 ngày 14/2
Kết quả Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ
Đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ
Phong độ Hapoel Tel Aviv (W) gần đây
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ
-
Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ trước đây
-
13/12/2024Maccabi Hadera (W)4 - 1Hapoel Tel Aviv (W)0 - 1L
-
20/09/2024Hapoel Tel Aviv (W)2 - 3Maccabi Hadera (W)1 - 0L
-
05/09/2024Maccabi Hadera (W)6 - 0Hapoel Tel Aviv (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Israel | 2 | 0 | 0 | 2 |
Israel Women League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Maccabi Hadera Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Tel Aviv (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hapoel Tel Aviv (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thua
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Tel Aviv (W) và Maccabi Hadera Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 35 | T B T T T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 15 | 17 | 34 | H T B H T T |
3 | Maccabi Hadera (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 25 | 3 | 25 | H T T T H H |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 18 | 9 | 21 | B B T T H B |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 21 | T T B H H H |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B T B B B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 38 | -21 | 7 | B T B B H B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 15 | 1 | 2 | 12 | 18 | 47 | -29 | 5 | B B B B B T |
Cập nhật: