Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram, 22h59 ngày 08/4
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram trước đây
-
26/12/2023Ihud Bnei Shefaram0 - 5Ironi Nir Ramat HaSharon0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Ihud Bnei Shefaram: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Nir Ramat HaSharon (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ironi Nir Ramat HaSharon (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Nir Ramat HaSharon thắng
Bại: là số trận Ironi Nir Ramat HaSharon thua
Thắng: là số trận Ironi Nir Ramat HaSharon thắng
Bại: là số trận Ironi Nir Ramat HaSharon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Nir Ramat HaSharon và Ihud Bnei Shefaram trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 18 | 4 | 7 | 55 | 35 | 20 | 58 | T B T T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 28 | 17 | 3 | 8 | 47 | 19 | 28 | 54 | T H H B T B |
3 | Ironi Tiberias | 29 | 14 | 11 | 4 | 44 | 26 | 18 | 53 | T H T T H H |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 14 | 8 | 7 | 57 | 38 | 19 | 50 | T T T B H B |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 28 | 12 | 8 | 8 | 44 | 32 | 12 | 44 | B T H T H H |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 28 | 11 | 8 | 9 | 48 | 44 | 4 | 41 | T B T T H H |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B T B T T H |
8 | Maccabi Herzliya | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 | 41 | T B B T T T |
9 | Hapoel Acre FC | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | B T B T T B |
10 | Kafr Qasim | 28 | 8 | 10 | 10 | 27 | 36 | -9 | 34 | B H H B B B |
11 | Sectzya Nes Ziona | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 49 | -12 | 34 | T T H B T H |
12 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 8 | 9 | 12 | 35 | 34 | 1 | 33 | H T B B H T |
13 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 7 | 9 | 13 | 27 | 39 | -12 | 30 | H H T B H T |
14 | Hapoel Rishon Lezion | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 38 | -14 | 29 | B T B B T B |
15 | Hapoel Afula | 29 | 5 | 9 | 15 | 32 | 51 | -19 | 24 | B B B B T B |
16 | Ihud Bnei Shefaram | 28 | 4 | 4 | 20 | 23 | 58 | -35 | 16 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: