Đối đầu Ironi Modiin vs MS Hapoel Lod, 17h35 ngày 05/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Ironi Modiin vs MS Hapoel Lod

  • Ironi Modiin
    Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/4/2024 17:35
    Số phút bù giờ:
    MS Hapoel Lod

Lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs MS Hapoel Lod trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Modiin vs MS Hapoel Lod

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs MS Hapoel Lod: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 4 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs MS Hapoel Lod: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 1 0 0
Hạng 3 Israel 5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs MS Hapoel Lod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Modiin (sân nhà) 2 1 0 1
Ironi Modiin (sân khách) 4 3 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi ModiinMS Hapoel Lod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 24 16 5 3 51 26 25 53 T T T T T H
2 Sport Club Dimona 26 13 8 5 45 22 23 47 T H T B H H
3 Ironi Modiin 24 13 7 4 40 20 20 46 T H T T T T
4 Shimshon Tel Aviv 25 11 9 5 36 23 13 42 B B H T H H
5 Hapoel Holon Yaniv 24 10 8 6 28 16 12 38 T H H B H T
6 Maccabi Yavne 24 9 8 7 30 22 8 35 B H H T B T
7 AS Ashdod 24 8 10 6 24 22 2 34 B T B H B T
8 Hapoel Herzliya 24 9 6 9 34 29 5 33 T B B T T T
9 SC Maccabi Ashdod 24 8 6 10 23 25 -2 30 T T T H H B
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 24 7 9 8 21 29 -8 30 B T H B T B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 24 8 4 12 22 35 -13 28 B B B B T H
12 MS Hapoel Lod 24 7 4 13 22 43 -21 25 B T H T B B
13 Maccabi Shaarayim 24 6 6 12 18 33 -15 24 B B T H B B
14 Shimshon Kafr Qasim 25 6 6 13 16 35 -19 24 H T B B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 24 4 9 11 25 34 -9 21 T H B H B H
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 24 4 5 15 21 42 -21 17 B B B B T H

Cập nhật: