Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 00h00 ngày 30/3
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon trước đây
-
15/12/2023Ironi Nir Ramat HaSharon0 - 4Maccabi Kabilio Jaffa0 - 2W
-
10/03/2023Maccabi Kabilio Jaffa0 - 3Ironi Nir Ramat HaSharon0 - 1L
-
09/12/2022Ironi Nir Ramat HaSharon0 - 1Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0W
-
08/08/2022Ironi Nir Ramat HaSharon1 - 0Maccabi Kabilio Jaffa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Ironi Nir Ramat HaSharon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Kabilio Jaffa (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Maccabi Kabilio Jaffa (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Kabilio Jaffa và Ironi Nir Ramat HaSharon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 27 | 17 | 3 | 7 | 47 | 17 | 30 | 54 | T T H H B T |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 32 | 19 | 54 | T B T B T T |
3 | Ironi Tiberias | 27 | 14 | 9 | 4 | 44 | 26 | 18 | 51 | H B T H T T |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 14 | 7 | 6 | 54 | 34 | 20 | 49 | B T T T T B |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 12 | 7 | 8 | 42 | 30 | 12 | 43 | H B T H T H |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 42 | 4 | 40 | H T B T T H |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 37 | -8 | 38 | T T B B T T |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 37 | H T B T B T |
9 | Hapoel Acre FC | 27 | 8 | 11 | 8 | 38 | 38 | 0 | 35 | H T B T B T |
10 | Kafr Qasim | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | T B H H B B |
11 | Sectzya Nes Ziona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 47 | -12 | 33 | B T T H B T |
12 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 32 | 0 | 29 | H B H T B B |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 7 | 8 | 12 | 23 | 35 | -12 | 29 | B B T B B T |
14 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 37 | -13 | 26 | H T H H T B |
15 | Hapoel Afula | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H B B B B B |
16 | Ihud Bnei Shefaram | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 57 | -34 | 16 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: