Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias, 00h00 ngày 15/9
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias trước đây
-
02/08/2024Hapoel Kiryat Shmona1 - 1Ironi Tiberias0 - 0D
-
07/05/2024Hapoel Kiryat Shmona2 - 0Ironi Tiberias0 - 0W
-
13/03/2024Ironi Tiberias1 - 0Hapoel Kiryat Shmona1 - 0L
-
13/12/2023Hapoel Kiryat Shmona1 - 2Ironi Tiberias0 - 0L
-
03/09/2015Hapoel Kiryat Shmona2 - 1Ironi Tiberias1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Israel | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kiryat Shmona (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hapoel Kiryat Shmona (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kiryat Shmona thắng
Bại: là số trận Hapoel Kiryat Shmona thua
Thắng: là số trận Hapoel Kiryat Shmona thắng
Bại: là số trận Hapoel Kiryat Shmona thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kiryat Shmona và Ironi Tiberias trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Haifa | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T |
3 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Ashdod MS | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
7 | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Ironi Tiberias | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
9 | Hapoel Hadera | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hapoel Haifa | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Hapoel Kiryat Shmona | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
13 | Maccabi Netanya | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
14 | Maccabi Petah Tikva FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: