Đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana, 18h00 ngày 15/3
Kết quả Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Israel B League 2024-2025: Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana trước đây
-
22/12/2023Tzeirey Kafr Kana1 - 2Kiryat Yam SC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiryat Yam SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kiryat Yam SC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiryat Yam SC thắng
Bại: là số trận Kiryat Yam SC thua
Thắng: là số trận Kiryat Yam SC thắng
Bại: là số trận Kiryat Yam SC thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiryat Yam SC và Tzeirey Kafr Kana trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 21 | 14 | 4 | 3 | 42 | 21 | 21 | 46 | B T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B B T T H T |
3 | Ironi Modiin | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B T H T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 18 | 10 | 36 | H T T T B B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 13 | 13 | 34 | T T B T H H |
6 | AS Ashdod | 21 | 7 | 9 | 5 | 20 | 18 | 2 | 30 | H H T B T B |
7 | Maccabi Yavne | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 20 | 7 | 29 | H T T B H H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 24 | -1 | 28 | B B T T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 6 | 9 | 6 | 20 | 25 | -5 | 27 | T H H B T H |
10 | Hapoel Herzliya | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 24 | B B B T B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 7 | 3 | 11 | 19 | 29 | -10 | 24 | T T B B B B |
12 | Shimshon Kafr Qasim | 21 | 6 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 24 | B T H B H T |
13 | Maccabi Shaarayim | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 23 | T B H B B T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 38 | -18 | 22 | T B B B T H |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B T H B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 36 | -21 | 13 | B B H B B B |
Cập nhật: