Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth, 17h00 ngày 15/10
Kết quả Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth
Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth trước đây
-
08/04/2024Maccabi Ahi Nazareth3 - 1Hapoel Kafr Kanna0 - 1L
-
19/01/2024Hapoel Kafr Kanna0 - 0Maccabi Ahi Nazareth0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Ahi Nazareth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kafr Kanna (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hapoel Kafr Kanna (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kafr Kanna và Maccabi Ahi Nazareth trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T H T T |
2 | Ironi Modiin | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 14 | T T H T H T |
3 | Maccabi Yavne | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 9 | 7 | 14 | H H T T T T |
4 | Sport Club Dimona | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | H B T T B T |
5 | MS Jerusalem | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | T B B T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H H H T T |
7 | MS Hapoel Lod | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H T H B B |
8 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T T B B H H |
9 | SC Maccabi Ashdod | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T B B |
10 | Hapoel Azor | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 | T H T B B B |
11 | Shimshon Tel Aviv | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B T H B H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | B H H T H B |
13 | Maccabi Shaarayim | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B B H H T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B H H H B |
15 | AS Ashdod | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B B B H H |
16 | Tzeirey Tira | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B B B H H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B B B |
Cập nhật: