Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik, 18h00 ngày 29/3
Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik
Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik trước đây
-
05/01/2024Maccabi Ata Bialik0 - 1Maccabi Ahi Nazareth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Maccabi Ata Bialik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Ahi Nazareth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Maccabi Ahi Nazareth (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thắng
Bại: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thua
Thắng: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thắng
Bại: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Ahi Nazareth và Maccabi Ata Bialik trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 23 | 16 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 52 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 45 | T H T H T B |
3 | Ironi Modiin | 23 | 12 | 7 | 4 | 38 | 20 | 18 | 43 | B T H T T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T B B H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 9 | 8 | 6 | 26 | 15 | 11 | 35 | B T H H B H |
6 | Maccabi Yavne | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H H T B |
7 | AS Ashdod | 23 | 7 | 10 | 6 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B T B H B |
8 | Hapoel Herzliya | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 28 | 2 | 30 | B T B B T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T T H H |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 7 | 9 | 7 | 21 | 27 | -6 | 30 | H B T H B T |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 8 | 3 | 12 | 20 | 33 | -13 | 27 | B B B B B T |
12 | MS Hapoel Lod | 23 | 7 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 25 | B B T H T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 23 | 6 | 6 | 11 | 17 | 31 | -14 | 24 | H B B T H B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 24 | B H T B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 32 | -9 | 20 | B T H B H B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 40 | -21 | 16 | H B B B B T |
Cập nhật: