Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth, 17h40 ngày 19/4
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth trước đây
-
02/02/2024Maccabi Ahi Nazareth1 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ahi Nazareth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat Ahmed và Maccabi Ahi Nazareth trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 19 | 5 | 3 | 56 | 28 | 28 | 62 | T T H T T T |
2 | Sport Club Dimona | 28 | 15 | 8 | 5 | 51 | 25 | 26 | 53 | T B H H T T |
3 | Ironi Modiin | 27 | 15 | 8 | 4 | 48 | 22 | 26 | 53 | T T T T T H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 27 | 12 | 10 | 5 | 40 | 23 | 17 | 46 | H T H H H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 21 | 11 | 41 | B H T B B T |
6 | AS Ashdod | 27 | 9 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 37 | H B T B T B |
7 | Hapoel Herzliya | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 31 | 5 | 36 | T T T T B B |
8 | Maccabi Yavne | 27 | 9 | 8 | 10 | 34 | 29 | 5 | 35 | T B T B B B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 8 | 10 | 9 | 24 | 32 | -8 | 34 | B T B H T B |
10 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 31 | H H B H B B |
11 | Hapoel Bikat Hayarden | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 37 | -6 | 30 | H B H T T T |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 8 | 5 | 14 | 25 | 41 | -16 | 29 | B T H B H B |
13 | Maccabi Shaarayim | 27 | 7 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 28 | H B B T B H |
14 | MS Hapoel Lod | 27 | 8 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 28 | T B B B B T |
15 | Shimshon Kafr Qasim | 28 | 7 | 6 | 15 | 19 | 41 | -22 | 27 | B B B T B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 6 | 5 | 16 | 26 | 45 | -19 | 23 | B T H B T T |
Cập nhật: