Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth, 20h00 ngày 12/3
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth trước đây
-
19/12/2023Maccabi Ahi Nazareth2 - 1Tzeirey Um El Fahem0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El Fahem và Maccabi Ahi Nazareth trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 20 | 13 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 43 | T B T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B B T T H |
3 | Shimshon Tel Aviv | 20 | 10 | 6 | 4 | 28 | 16 | 12 | 36 | H H T T T B |
4 | Ironi Modiin | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 20 | 12 | 34 | B T T B T H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | H T T B T H |
6 | AS Ashdod | 20 | 7 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 30 | H H H T B T |
7 | Maccabi Yavne | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | B H T T B H |
8 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 25 | -5 | 26 | T T H H B T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B B T T T |
10 | Hapoel Herzliya | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 24 | -4 | 24 | T B B B T B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 24 | T T T B B B |
12 | Shimshon Kafr Qasim | 20 | 5 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 21 | B B T H B H |
13 | MS Hapoel Lod | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 36 | -18 | 21 | B T B B B T |
14 | Maccabi Shaarayim | 20 | 5 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 20 | B T B H B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 27 | -5 | 19 | T H B B T H |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 35 | -20 | 13 | H B B H B B |
Cập nhật: